Thực đơn
Amirbek Juraboev Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Khayr Vahdat | 2014[5] | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | – | – | 15 | 0 | ||||
Shakhtyor Soligorsk | 2015 | Giải bóng đá ngoại hạng Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Istiklol | 2016[6] | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 |
2017[7] | 19 | 1 | 5 | 2 | 9 | 0 | 1 | 0 | 34 | 3 | ||
2018[8] | 20 | 1 | 7 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 | ||
2019[9] | 9 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 16 | 1 | ||
Tổng | 57 | 4 | 18 | 2 | 20 | 0 | 3 | 0 | 98 | 6 | ||
Navbahor Namangan | 2019 | Uzbekistan Super League | 13 | 0 | 2 | 0 | – | – | 15 | 0 | ||
2020 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | ||||
Tổng | 15 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | ||
Istiklol | 2020 | Tajikistan Higher League | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 94 | 4 | 20 | 2 | 20 | 0 | 3 | 0 | 137 | 6 |
Đội tuyển quốc gia Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2014 | 1 | 0 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 7 | 0 |
2017 | 5 | 0 |
2018 | 7 | 0 |
2019 | 12 | 0 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 3 | 0 |
Tổng | 38 | 0 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 25 tháng 3 năm 2021[3]
Thực đơn
Amirbek Juraboev Thống kê sự nghiệpLiên quan
Amirbek JuraboevTài liệu tham khảo
WikiPedia: Amirbek Juraboev http://www.football.by/news/81128.html http://fc-istiklol.tj/index.php?view=1&news=1801 http://fc-istiklol.tj/index.php?view=1&news=2038 http://fc-istiklol.tj/index.php?view=1&news=2057 http://fc-istiklol.tj/index.php?view=1&news=3170 https://www.national-football-teams.com/player/557... https://int.soccerway.com/players/amirbek-juraboev... https://fckhayr.wordpress.com/2014/11/26/%D0%B2%D1...